rotate /rou"teit/ đụng từ quay, xoay quanh xoay nhaulớn rotate the crops: tLong luân phiên, luân canh tính từ (thực trang bị học) tất cả hình bánh xe sự quaysự xoaybeam rotating fatigue testsự thử độ mỏi uốn nắn mẫu mã quayelectric rotating machineryđồ vật điện quayfeeder with rotating bladesvật dụng tiếp liệu hình trạng cánh quayfluids in rotating systemschất lưu lại vào hệ quayinstability of rotating Couette flowtính tạm thời của mẫu Couette quaynon rotating diskđĩa không quayrotating amplifiercỗ khuếch tán quayrotating amplifiercỗ khuếch đại từ quayrotating amplifierbộ khuếch đại từ xoayrotating amplifierđồ vật khuếch đại quayrotating amplifiermáy khuếch tán xoayrotating annulusvành quayrotating annulus convectionsự đối lưu giữ sinh sống vành quayrotating anodea nốt quayrotating anode tubeống (tia X) anot quayrotating apparatusthiết bị quayrotating armaturephần ứng quayrotating beaconđèn hiệu quayrotating beaconđèn hiệu xoayrotating beam-type machinemáy thí nghiệm mỏi giao diện rầmrotating bending testsự test uốn nắn quayrotating bladecánh động (vào tuabin)rotating blade meterlắp thêm đo gồm cánh quayrotating boomyêu cầu trục xoayrotating bowlbình chứa xoayrotating cantilever beam-type machineđồ vật mẫu mã côngxon xoayrotating compressortrang bị nén rotorotating converterlắp thêm đổi năng lượng điện quayrotating couette flowloại con quay Couette tính từ o tảo § rotating head : đầu quay § rotating hours : thời gian quay § rotating kelly packer : packe cần chủ lực xoay § rotating release : nhả bằng quay § rotating time : thời gian quay